Phân tích thành phần hóa học, hoạt tính chống oxy hóa và kháng khuẩn của chiết xuất lá lúa non (Oryza sativa L.)
24-09-2025

Các gốc tự do và các loại oxy phản ứng (ROS) được biết đến với vai trò gây tổn thương cho tế bào bằng cách oxy hóa các thành phần tế bào khi chúng được sản sinh quá mức trong cơ thể con người, dẫn đến nhiều bệnh tật và rối loạn khác nhau (Touyz và Camargo, 2023). Để đối phó với những tác nhân gây hại này, việc bổ sung các chất chống oxy hóa từ các sản phẩm thiên nhiên được coi là một trong những phương pháp phòng ngừa tốt nhất. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hoạt động chống oxy hóa hiệu quả của các hợp chất tự nhiên chống lại các tổn hại do quá trình stress oxy hóa gây ra (Rammohan và cộng sự, 2023). 

Gần đây, lá lúa (Oryza sativa) đã được công bố chứa các hợp chất hóa học mang nhiều dược tính và có đặc tính chống oxy hóa tốt (Thepthanee và cộng sự, 2022). Chiết xuất lá lúa non từ giống lúa màu nâu đen được phát hiện có hoạt tính chống oxy hóa mạnh trong các thử nghiệm in vitro và hoạt tính chống viêm và chống ung thư trên mô hình tế bào (Thepthanee và cộng sự, 2021). Việc sử dụng chiết xuất lá lúa non cho thấy hiệu quả bảo vệ chống lại độc tính doxorubicin gây ra ở tế bào cơ tim (Hui và cộng sự, 2019). Tuy nhiên, theo hiểu biết của chúng tôi, hoạt tính kháng khuẩn của lá lúa vẫn chưa được phát hiện. 

Một số nghiên cứu khảo sát thành phần của chiết xuất thực vật đã ứng dụng phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC/MS) như một nền tảng phân tích đáng tin cậy để xác định đặc tính của các hợp chất tự nhiên dễ bay hơi và khám phá các hoạt tính sinh học tiềm năng của chúng (Prasher và Manju, 2019; Joshi và cộng sự, 2023). Kỹ thuật phân tích này được lựa chọn vì độ bền, độ nhạy và khả năng tái tạo đáng chú ý (Choudhury và cộng sự, 2022). Hơn nữa, các nghiên cứu chuyên sâu đã phân tích mối tương quan giữa hoạt tính chống oxy hóa và thành phần hóa thực vật GC-MS trong các mẫu thực vật (Alonso và cộng sự, 2022; Thaniarasu và cộng sự, 2023). Ngoài ra, để đánh giá hoạt tính chống oxy hóa của các mẫu thực vật, nhiều phương pháp phân tích khả năng chống oxy hóa khác nhau đã được sử dụng. Các phương pháp in vitro, bao gồm phương pháp DPPH (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl), ABTS (2,2’-azinobis-(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid), và RP (Reducing power) thường được sử dụng cho mục đích này (Chaves và cộng sự, 2020).

Các nghiên cứu tập trung vào các đặc tính của lá lúa, cũng như việc xác định các hợp chất chuyển hóa đã cung cấp những thông tin có giá trị về tiềm năng của chúng như một nguồn hợp chất sinh học mới. Do đó, nghiên cứu đã đánh giá hoạt tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, đồng thời xác định các hợp chất dễ bay hơi bằng phương pháp phân tích GC-MS, sử dụng lá lúa IR50404 sau 3 tuần tuổi. Giống lúa này thể hiện khả năng kháng bệnh cao và được trồng phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Kết quả nghiên cứu cho thấy hàm lượng phenolic tổng số, flavonoid tổng số và chlorophyll tổng số của lá lúa non lần lượt là 91,94±1,43 mg GAE/g, 65,02±0,54 mg QE/g và 26,2±0,33 mg/g trọng lượng khô. Dịch chiết lá lúa cho thấy giá trị IC50 trong ba phép thử, DPPH (2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl) là 354,98±4,11 µg/mL, ABTS (2,2’-azinobis-(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid) là 808,97±6,45 µg/mL và khả năng khử sắt RP là 493,25±5,96 µg/mL. Hoạt tính kháng khuẩn chống lại Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosaEscherichia coli, với vùng ức chế dao động lần lượt từ 5,33–21,33 mm, 3,67–19,33 mm và 4,80–20,24 mm. Phân tích GC-MS trên lá lúa đã phát hiện có 22 hợp chất chính có hoạt tính sinh học, bao gồm các nhóm chất thuộc nhóm fatty acid esters, steroids, terpenoids, phthalate esters, và fatty amides. Đây là những chất có nhiều hoạt tính sinh học khác nhau đã được công bố trong nhiều nghiên cứu trước đây. Phát hiện từ kết quả nghiên cứu đã chỉ ra đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn của lá lúa. Lá lúa ở giai đoạn cây non có thể được sử dụng làm vật liệu sinh học cho các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm.

Hình 1: Sắc ký đồ GC-MS của chiết xuất lá lúa

Lá lúa là nguồn cung cấp các hợp chất thực vật có giá trị có thể được sử dụng trong các ứng dụng chế biến dược phẩm và thực phẩm chức năng.

Nguồn bài viết: https://doi.org/10.1007/s42535-024-01142-5

Ngày đăng: 24-09-2025

Tác giả: Đặng Chí Thiện

loading-gif
mess-icon zalo-icon call-icon group-icon