Nền nông nghiệp hiện đại đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của cuộc cách mạng công nghệ số và tự động hóa. Một trong những xu hướng nổi bật chính là sự phát triển và ứng dụng các hệ thống robot nông nghiệp tự hành, hướng đến mục tiêu canh tác chính xác, tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, trong bối cảnh tài nguyên đất đang bị khai thác quá mức, thoái hóa và xói mòn nghiêm trọng, công nghệ robot trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc quản lý sử dụng đất một cách bền vững, nâng cao năng suất và bảo vệ chất lượng đất lâu dài.
Robot nông nghiệp tự hành là thiết bị tích hợp giữa cảm biến, trí tuệ nhân tạo (AI), định vị GPS và các hệ thống điều khiển tự động, có khả năng thực hiện các công đoạn sản xuất như gieo hạt, phun thuốc, bón phân, làm cỏ, thu hoạch mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Tùy theo mục đích sử dụng, robot có thể thiết kế dạng xe tự hành, máy bay không người lái (drone), tay gắp tự động hay hệ thống robot bám đất. Tính chính xác cao trong vận hành của robot giúp tiết kiệm đáng kể lượng giống, phân bón, nước tưới và thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời hạn chế nén đất và xáo trộn cấu trúc đất – một trong những nguyên nhân chính gây thoái hóa đất canh tác.

Một trong những đóng góp lớn nhất của robot nông nghiệp là khả năng thực hiện canh tác chính xác (precision farming). Nhờ tích hợp cảm biến đo độ ẩm, dinh dưỡng, pH và độ mặn đất, robot có thể đánh giá tình trạng thực tế của từng vùng đất nhỏ và đưa ra quyết định bón phân hoặc tưới nước đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng vị trí. Điều này không chỉ tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng, mà còn ngăn chặn việc dư thừa phân bón gây ô nhiễm đất và nước ngầm. Việc loại bỏ tình trạng tưới tràn lan hay phun thuốc đại trà cũng giúp giảm lượng hóa chất tồn dư, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ đa dạng sinh học đất.
Robot tự hành còn có thể phát hiện và xử lý cỏ dại bằng cơ học thay vì sử dụng thuốc diệt cỏ, một bước tiến quan trọng trong việc giảm ô nhiễm đất do hóa chất độc hại. Một số robot sử dụng công nghệ thị giác máy tính (computer vision) để nhận diện từng loại cây trồng và cỏ dại, từ đó chọn lựa phương thức can thiệp phù hợp – nhổ cỏ, xới đất hoặc phun vi lượng thuốc chỉ vào khu vực bị nhiễm bệnh. Với khả năng làm việc liên tục và chính xác, robot giúp giảm đáng kể lượng hóa chất đầu vào, đồng thời duy trì kết cấu đất ổn định và cân bằng sinh học trong đất.
Ngoài ra, robot còn là giải pháp hữu hiệu trong điều kiện thiếu hụt lao động nông nghiệp và già hóa dân số nông thôn. Việc thay thế sức người bằng máy móc thông minh trong các công đoạn nặng nhọc, lặp đi lặp lại giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm tai nạn lao động và tăng khả năng mở rộng quy mô sản xuất mà không cần tăng diện tích đất. Đặc biệt, trong các vùng canh tác quy mô lớn hoặc địa hình phức tạp, robot giúp duy trì tần suất chăm sóc cây trồng ổn định, hạn chế can thiệp cơ giới quá mức vào đất canh tác và tránh xói mòn bề mặt đất.
Dù có nhiều tiềm năng, việc triển khai robot nông nghiệp tại Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm và gặp nhiều rào cản. Chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu hạ tầng đồng bộ (như tín hiệu GPS ổn định, mạng viễn thông ở vùng sâu vùng xa), cũng như trình độ vận hành thiết bị còn hạn chế là những yếu tố cản trở sự phổ biến của robot tự hành. Ngoài ra, hiện tượng đất manh mún, phân mảnh ruộng đất cũng là trở ngại cho việc ứng dụng hiệu quả robot, vốn thường yêu cầu mặt bằng rộng và địa hình chuẩn hóa.
Để khắc phục những rào cản này, cần có chiến lược đầu tư dài hạn từ cả nhà nước và khu vực tư nhân. Trước hết, cần thúc đẩy chương trình cơ giới hóa và tự động hóa nông nghiệp, ưu tiên hỗ trợ tài chính, tín dụng cho nông dân và hợp tác xã ứng dụng thiết bị tự động. Đồng thời, phát triển các robot nông nghiệp "nhỏ gọn", chi phí hợp lý, phù hợp với điều kiện đồng ruộng Việt Nam, là hướng đi khả thi. Các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ cũng nên được khuyến khích nghiên cứu, sản xuất robot theo mô-đun, dễ vận hành và bảo trì để phục vụ sản xuất nhỏ lẻ nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
Ngoài ra, cần xây dựng hệ sinh thái chuyển giao công nghệ robot nông nghiệp, trong đó có sự kết nối giữa các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ và cộng đồng nông dân. Việc đào tạo lực lượng kỹ thuật viên nông thôn, phát triển các trung tâm hỗ trợ kỹ thuật vùng và tạo điều kiện cho nông dân tiếp cận công nghệ mới thông qua các mô hình trình diễn là yếu tố quan trọng giúp đẩy nhanh quá trình ứng dụng robot vào thực tiễn sản xuất.
Trong tương lai, robot nông nghiệp sẽ không chỉ dừng lại ở việc thực hiện các thao tác kỹ thuật đơn lẻ, mà sẽ là một phần của nền nông nghiệp thông minh tích hợp, kết nối với hệ thống cảm biến, dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo và chuỗi giá trị số hóa. Việc ứng dụng robot không chỉ hướng đến nâng cao năng suất mà còn là lời giải công nghệ cho bài toán bảo vệ tài nguyên đất, tiết kiệm chi phí, giảm phát thải và xây dựng một nền sản xuất nông nghiệp xanh – hiện đại – bền vững.
Ngày đăng: 10-06-2025
Tác giả: Kim Anh