Nuôi trồng thủy sản là một ngành kinh tế mũi nhọn ở nhiều quốc gia, đặc biệt tại Việt Nam – nơi có hệ sinh thái sông ngòi, kênh rạch dày đặc và khí hậu thuận lợi. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của ngành này cũng kéo theo nhiều hệ lụy, trong đó đáng quan ngại nhất là tình trạng bùng phát dịch bệnh trên tôm, cá với tần suất và mức độ ngày càng nghiêm trọng. Việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh thủy sản đã và đang trở nên phổ biến nhưng tiềm ẩn rủi ro lớn về kháng thuốc, ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Trong bối cảnh đó, việc ứng dụng công nghệ vi sinh, đặc biệt là các chế phẩm sinh học và vi sinh vật có lợi, đang trở thành giải pháp bền vững, hiệu quả và an toàn trong việc phòng và kiểm soát bệnh trong nuôi trồng thủy sản.

Công nghệ vi sinh trong nuôi trồng thủy sản là việc sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi như Bacillus, Lactobacillus, Nitrosomonas hay Rhodopseudomonas để cải thiện chất lượng môi trường nước, tăng cường khả năng miễn dịch của vật nuôi, cạnh tranh sinh học với các vi sinh vật gây bệnh hoặc thúc đẩy quá trình phân hủy các chất hữu cơ có hại. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là sử dụng men vi sinh trong ao nuôi để xử lý chất thải, giảm hàm lượng amoniac, nitrit và khí độc, từ đó hạn chế điều kiện phát triển của vi khuẩn gây bệnh như Vibrio spp. Ngoài ra, khi trộn vi sinh vào thức ăn, các chủng vi khuẩn có lợi sẽ định cư trong hệ tiêu hóa của vật nuôi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và nâng cao sức đề kháng.
Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng việc sử dụng chế phẩm vi sinh đúng liều lượng và đúng quy trình có thể giảm tới 60–80% nguy cơ nhiễm bệnh trong suốt chu kỳ nuôi. Đặc biệt, một số dòng vi sinh vật được thiết kế để có khả năng sản sinh enzyme kháng khuẩn tự nhiên như bacteriocin hay các hợp chất ức chế sự sinh trưởng của mầm bệnh. Điều này không chỉ giúp giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh mà còn góp phần duy trì chất lượng thủy sản theo hướng an toàn sinh học, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ hay Nhật Bản.
Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ vi sinh trong thực tiễn vẫn đang gặp một số rào cản. Đó là sự thiếu đồng bộ trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, chất lượng sản phẩm không ổn định giữa các nhà cung cấp, cũng như kiến thức còn hạn chế của người nuôi về cách sử dụng và bảo quản vi sinh đúng cách. Nhiều hộ nuôi vẫn còn tâm lý nghi ngờ, so sánh hiệu quả của vi sinh với kháng sinh và mong muốn có tác dụng tức thì, trong khi vi sinh hoạt động theo cơ chế tự nhiên, cần thời gian tích lũy và phát huy hiệu quả lâu dài.
Để khắc phục những hạn chế này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp sản xuất chế phẩm sinh học, cơ quan quản lý nhà nước và người nuôi. Trước hết, cần xây dựng hệ thống đánh giá, kiểm nghiệm chất lượng các sản phẩm vi sinh lưu hành trên thị trường, hạn chế tình trạng “vàng thau lẫn lộn” gây mất niềm tin cho người tiêu dùng. Đồng thời, tăng cường tập huấn, chuyển giao kỹ thuật sử dụng vi sinh cho người nuôi trồng, giúp họ hiểu rõ nguyên lý, quy trình và cách phối hợp vi sinh với các biện pháp quản lý môi trường, chăm sóc sức khỏe thủy sản tổng hợp. Bên cạnh đó, việc tích hợp công nghệ số vào quản lý sử dụng vi sinh – ví dụ như ứng dụng giám sát chất lượng nước ao nuôi theo thời gian thực, dự báo điều kiện môi trường và đề xuất liều lượng vi sinh phù hợp – cũng đang mở ra hướng phát triển mới.
Trong tương lai, công nghệ vi sinh không chỉ dừng lại ở quy mô hộ nuôi mà còn có tiềm năng mở rộng sang các hệ thống nuôi thâm canh, tuần hoàn khép kín và nuôi trồng hữu cơ. Với xu hướng tiêu dùng xanh và yêu cầu kiểm soát an toàn thực phẩm ngày càng cao, việc ưu tiên sử dụng các chế phẩm sinh học thân thiện với môi trường sẽ trở thành tiêu chuẩn không thể thiếu trong chuỗi giá trị thủy sản bền vững. Công nghệ vi sinh – nếu được đầu tư bài bản và ứng dụng hợp lý – sẽ là một trong những trụ cột quan trọng trong chiến lược kiểm soát bệnh hiệu quả, nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị của ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam trong thời gian tới.
Ngày đăng: 13-06-2025
Tác giả: Kim Anh