DANH SÁCH CHUYÊN GIA HỢP TÁC VỚI TRUNG TÂM
1. CƠ KHÍ – TỰ ĐỘNG HÓA
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | PGs.Ts. Nguyễn Chí Ngôn | Kỹ thuật Điều khiển | Khoa Công nghệ, Trường Đại học Cần Thơ |
2 | Ts. Nguyễn Hữu Cường | Tự động hóa | Bộ môn Tự động hóa, Khoa Công nghệ, Trường Đại học Cần Thơ |
3 | Ths. Nguyễn Khắc Nguyên | Tự động hóa | Phòng thí nghiệm Tự động hóa & Quản lý năng lượng, Trường Đại học Cần Thơ |
4 | PGs.Ts. Nguyễn Tấn Tiến | Cơ khí tự động hóa | Phòng Thí nghiệm trọng điểm quốc gia Điều khiển kỹ thuật số và Kỹ thuật hệ thống, Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP HCM |
5 | Ts. Bùi Thanh Luân | Cơ khí | Công ty Cơ điện tử Hiệp Phát |
6 | Ths. Trần Văn Nhã | Cơ khí, chế tạo máy | Khoa Công nghệ, Đại Học Cần Thơ |
2. SINH HỌC – CÔNG NGHỆ SINH HỌC – VI SINH
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | Ts. Trần Ngọc Thạch | Sinh hóa và sinh học phân tử | Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long |
2 | Gs.Ts. Cao Ngọc Điệp | Nông nghiệp – Vi sinh vật | Viện NC&PT Công nghệ Sinh học, Trường Đại học Cần Thơ |
3 | PGs.Ts. Vũ Thu Trang | Khoa học ứng dụng tài nguyên sinh học | Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
4 | PGs.Ts. Nguyễn Hữu Hiệp | Vi sinh vật | Viện NC&PT Công nghệ Sinh học, Trường Đại học Cần Thơ |
5 | Ts. Lưu Hồng Mẫn | Vi Sinh Vật | (Nghỉ hưu) Viện lúa đồng bằng sông Cửu Long |
6 | PGs.Ts. Trần Hoàng Dũng | công nghệ sinh học | Đại học Nguyễn Tất Thành |
7 | PGs.Ts. Nguyễn Thúy Hương | Vi sinh vật học | Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG Tp. HCM |
3. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | Gs.Ts. Nguyễn Văn Mười | Công nghệ thực phẩm | TT Dịch vụ Khoa học Nông Nghiệp, Trường Đại học Cần Thơ |
2 | PGs.Ts. Nhan Minh Trí | Công nghệ và Khoa học Thực phẩm | Bộ môn Công nghệ Thực phẩm, Khoa Nông nghiệp, Trường Đại học Cần Thơ |
3 | Ts. Nguyễn Đức Vượng | Khoa học thực phẩm | Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm, Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM |
4. HÓA HỌC
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | Ts. Ngô Trương Ngọc Mai | Hóa học vô cơ | Khoa Công nghệ, Đại Học Cần Thơ |
2 | Gs.Ts. Vũ Thị Thu Hà | Lọc, hóa dầu | Phòng Thí nghiệm trọng điểm công nghệ lọc, hóa dầu – Bộ Công thương |
3 | Ts. Thái Phương Vũ | Hóa học, Môi trường | Đại học Tài Nguyên Môi Trường |
5. LUẬT
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | PGs.Ts. Phan Trung Hiền | Luật Kinh tế | Khoa Luật, Trường Đại học Cần Thơ |
6. NÔNG NGHIỆP – TRỒNG TRỌT
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | Gs.Ts. Trần Văn Hâu | Trồng trọt | Bộ môn Khoa học cây trồng, Khoa Nông nghiệp, Trường Đại học Cần Thơ |
2 | Gs.Ts. Nguyễn Thị Lang | Di Truyền chọn giống | Viện Nghiên Cứu Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Bằng Sông Cửu Long |
3 | PGs.Ts. Nguyễn Duy Cần | Nông nghiệp | Khoa Phát triển Nông thôn, Trường Đại học Cần Thơ |
4 | Ts. Huỳnh Văn Nghiệp | Di truyền và Chọn giống | Viện lúa đồng bằng sông Cửu Long |
5 | PGs.Ts. Lê Văn Bé | Nông nghiệp | Khoa Nông nghiệp, Đại học Cần Thơ |
7. KINH TẾ
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | Ts. Vương Đức Tuấn | Kinh tế | Cục Công tác phía Nam |
2 | Ths. Phạm Hồng Quách | Quản trị kinh doanh | Trung tâm tư vấn Đánh giá khoa học và Định giá công nghệ – Viện Đánh giá khoa học và Định giá công nghệ |
8. CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT | Họ tên | Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | Ts. Trương Minh Nhật Quang | Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán | Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ |